Các từ liên quan tới 男鹿目潟火山群一ノ目潟
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
潟 かた
phá
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn