Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 町役所・村役所
役所 やくしょ
công sở.
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
役所仕事 やくしょしごと
Nghề nghiệp công chức
お役所仕事 おやくしょしごと
thói quen quan liêu, băng đỏ
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
村役場 むらやくば
văn phòng làng