Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
役所仕事 やくしょしごと
Nghề nghiệp công chức
役所 やくしょ
công sở.
仕事 しごと
công việc
よよお仕事 よよおしごと
Làm tốt lắm
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)