Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 町田マリー
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
cây bụi bạch đàn Mallee
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
為替マリー かわせマリー
sự trao đổi kết hôn
マリー・セレスト号 マリー・セレストごう マリーセレストごう
tàu Mary Celeste
シャルコー・マリー・トゥース病 シャルコー・マリー・トゥースびょー
Bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ Mác)