Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
花野菜 はなやさい
cải hoa, hoa lơ
花椰菜 はなやさい
菜の花 なのはな
hoa cải dầu; cây cải dầu
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
バラのはな バラの花
hoa hồng.