Các từ liên quan tới 画家のアルゴリズム
画家 がか
họa sĩ
thuật toán
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ラウンドロビンアルゴリズム ラウンドロビン・アルゴリズム
thuật toán quay vòng
ハッシュアルゴリズム ハッシュ・アルゴリズム
thuật toán băm
ジェネティックアルゴリズム ジェネティック・アルゴリズム
genetic algorithms
アルゴリズム取引 アルゴリズムとりひき
giao dịch thuật toán (algorithmic trading)