Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画筆/ブラシ がひつ/ブラシ
Cọ vẽ
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh
筆画 ひっかく
nét chữ
肉筆画 にくひつが
tranh gốc; bản vẽ gốc
鉛筆画 えんぴつが
nét bút chì
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.