画讚
がさん「HỌA」
Chữ khắc (lời chú thích, viết) trên (về) một bức tranh

画讚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画讚
自画自讚 じがじさん
sự tự khen
讚 さん
một kiểu (của) nghệ thuật thơ tiếng trung hoa; lời chú thích hoặc chữ khắc trên (về) một bức tranh
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
和讚 わさん
bản dịch tiếng nhật (của) tín đồ phật giáo hát thánh ca (của) lời khen
讚歌 さんか
bài tán ca (tán tụng thần A, pô, lô và Ac, tê, mít)
sự hâm mộ; extollment
讚辞 さんじ
khen ngợi