自画自讚
じがじさん「TỰ HỌA TỰ」
Sự tự khen

自画自讚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自画自讚
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自画 じが
sự tự vẽ; tranh tự vẽ; chân dung tự họa
画讚 がさん
chữ khắc (lời chú thích, viết) trên (về) một bức tranh
自画自賛 じがじさん
sự tự khen
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自画像 じがぞう
bức chân dung tự vẽ