Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中葉 ちゅうよう
giữa (thời đại, kỷ nguyên...)
子葉 しよう
lá mầm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中胚葉 ちゅうはいよう
trung phôi bì
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.