Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
冷泉 れいせん
suối nước lạnh.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
畑 はたけ はた
ruộng
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
花畑 はなばたけ
cánh đồng hoa