Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畑地 はたち
đất chăn nuôi, trồng trọt
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
畑占地 はたけしめじ ハタケシメジ
clustered domecap (Lyophyllum decastes), fried chicken mushroom
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
畑 はたけ はた
ruộng