Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
焼畑農耕 やきはたのうこう
canh tác nương rẫy
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一村 いっそん
làng, thị trấn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
畑 はたけ はた
ruộng
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate