Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
畑を起こす はたけをおこす
Cày ruộng
紗 しゃ
(tơ) gạc
畑 はたけ はた
ruộng
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len