Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 留(め)
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
足留め あしどめ
cấm đi ra ngoài, sự hạn chế, sự bao bọc, sự giam giữ
帯留め おびどめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)
輪留め わどめ
má phanh.
留め針 とめばり
Cái đinh ghim; khóa kẹp