留意
りゅうい「LƯU Ý」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chú ý

Từ đồng nghĩa của 留意
noun
Bảng chia động từ của 留意
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 留意する/りゅういする |
Quá khứ (た) | 留意した |
Phủ định (未然) | 留意しない |
Lịch sự (丁寧) | 留意します |
te (て) | 留意して |
Khả năng (可能) | 留意できる |
Thụ động (受身) | 留意される |
Sai khiến (使役) | 留意させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 留意すられる |
Điều kiện (条件) | 留意すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 留意しろ |
Ý chí (意向) | 留意しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 留意するな |
留意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 留意
留意点 りゅういてん
Điểm cần lưu ý
留意する りゅういする
lưu ý.
留意事項 りゅういじこう
những điểm cần lưu ý, những điểm cần quan tâm, những vấn đề cần lưu ý
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意 い
feelings, thoughts
名留 めいとめ
Lưu danh