名留
めいとめ「DANH LƯU」
Lưu danh

名留 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名留
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
史に名を留める しになをとどめる しになをとめる
lưu danh trong lịch sử
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
留ピン とめぴん
đinh ghim.
掛留 けいりゅう かけとめ
sự treo âm nhạc
直留 ちょくりゅう
sự chưng cất trực tiếp