Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留置針
Kim luồn( đặt vào mạch trong truyền dịch)
留め針 とめばり
Cái đinh ghim; khóa kẹp
針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
偏針 へんしん へんはり
sự làm lệch