Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畢 ひつ
sao tất
畢生 ひっせい
Cả cuộc đời.
畢竟 ひっきょう
Rốt cuộc.
畢撥擬 ひはつもどき ヒハツもどき ヒハツモドキ
loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae, được trồng để lấy quả dùng làm gia vị
畢竟するに ひっきょうするに
sau tất cả
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời