畢竟するに
ひっきょうするに
☆ Cụm từ, trạng từ
Sau tất cả

畢竟するに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畢竟するに
畢竟 ひっきょう
Rốt cuộc.
畢 ひつ
sao tất
畢生 ひっせい
Cả cuộc đời.
究竟 くきょう くっきょう きゅうきょう
tuyệt diệu; tuyệt vời
畢撥擬 ひはつもどき ヒハツもどき ヒハツモドキ
loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae, được trồng để lấy quả dùng làm gia vị
to place, or raise, person A to a post or status B
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá