Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畢 ひつ
sao tất
畢生 ひっせい
Cả cuộc đời.
畢竟 ひっきょう
Rốt cuộc.
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
畢撥擬 ひはつもどき ヒハツもどき ヒハツモドキ
loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae, được trồng để lấy quả dùng làm gia vị
嵐い あらしい
Giông bão lớn
砂嵐 すなあらし
bão cát
雪嵐 ゆきあらし
bão tuyết