Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畢 ひつ
sao tất
畢竟 ひっきょう
Rốt cuộc.
畢生 ひっせい
Cả cuộc đời.
畢撥擬 ひはつもどき ヒハツもどき ヒハツモドキ
loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae, được trồng để lấy quả dùng làm gia vị
畢竟するに ひっきょうするに
sau tất cả