略奪
りゃくだつ「LƯỢC ĐOẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cướp phá; sự cướp bóc; sự tước đoạt; sự ăn cướp
山賊
たちは
農村
を
略奪
した
Bọn sơn tặc đã cướp bóc ngôi làng
配給
の
食糧
を
略奪
する
Cướp lương thực
勝者側
の
兵士
たちが、
町
を
略奪
した
Quân chiếm đóng đã cướp bóc thành phố .

Từ đồng nghĩa của 略奪
noun
Bảng chia động từ của 略奪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略奪する/りゃくだつする |
Quá khứ (た) | 略奪した |
Phủ định (未然) | 略奪しない |
Lịch sự (丁寧) | 略奪します |
te (て) | 略奪して |
Khả năng (可能) | 略奪できる |
Thụ động (受身) | 略奪される |
Sai khiến (使役) | 略奪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略奪すられる |
Điều kiện (条件) | 略奪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 略奪しろ |
Ý chí (意向) | 略奪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 略奪するな |