略筆
りゃくひつ「LƯỢC BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghi tóm tắt, sự viết tóm tắt

Bảng chia động từ của 略筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略筆する/りゃくひつする |
Quá khứ (た) | 略筆した |
Phủ định (未然) | 略筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 略筆します |
te (て) | 略筆して |
Khả năng (可能) | 略筆できる |
Thụ động (受身) | 略筆される |
Sai khiến (使役) | 略筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略筆すられる |
Điều kiện (条件) | 略筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 略筆しろ |
Ý chí (意向) | 略筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 略筆するな |
略筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 略筆
筆写略字 ひっしゃりゃくじ
sự viết tắt handwritten ((của) kanji)
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công