番
ばん「PHIÊN」
☆ Danh từ
Đếm lượt order
Số thứ tự xếp hạng

番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番
長蝶番(ピアノ蝶番) ちょうちょうばん(ピアノちょうばん)
bản lề dài (bản lề đàn piano)
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
110番 ひゃくとおばん
số 110
若番 わかばん
số nhỏ hơn
合番 あいばん
đánh số tuần tự
財番 ざいばん
số đăng ký tài sản
110番 ひゃくとおばん
110 - số điện thoại gọi cảnh sát trong trường hợp khẩn cấp ở Nhật