合番
あいばん「HỢP PHIÊN」
Đánh số tuần tự

合番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合番
照合番号 しょーごーばんごー
dấu tham chiếu
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ