Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番付上1人横綱
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
上綱 じょうこう じょうごう
top-ranking priest in the Office of Monastic Affairs
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
付番 ふばん
sự đánh số, sự gắn số
番付 ばんづけ
xếp hạng (của) những người dẫn chương trình, những đô vật sumo, vân vân.
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt