Kết quả tra cứu 上綱
Các từ liên quan tới 上綱
上綱
じょうこう じょうごう
「THƯỢNG CƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Top-ranking priest in the Office of Monastic Affairs
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Siêu lớp, liên lớp

Đăng nhập để xem giải thích
じょうこう じょうごう
「THƯỢNG CƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích