Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所番地 ところばんち
địa chỉ
絶対番地 ぜったいばんち
địa chỉ tuyệt đối
記憶番地 きおくばんち
khu vực lưu trữ
物理番地 ぶつりばんち
địa chỉ vật lý
暗示番地指定 あんじばんちしてい
địa chỉ hóa ẩn
明示番地指定 めいじばんちしてい
đánh địa chỉ tường minh
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
地番 ちばん
số khu đất, số lô đất