Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番宣番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番組宣伝 ばんぐみせんでん
chương trình quảng cáo
番宣 ばんせん
quảng cáo của các chương trình ti vi, radio; Quảng cáo về các chương trình
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
歌番組 うたばんぐみ
trương trình ca nhạc