歌番組
うたばんぐみ「CA PHIÊN TỔ」
☆ Danh từ
Trương trình ca nhạc

歌番組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組歌 くみうた
bài hát hợp xướng
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
組み歌 くみうた
sự hỗn tạp (của) những bài hát (tiếng nhật)
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh