Các từ liên quan tới 異世界駅舎の喫茶店
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
喫茶店 きっさてん きっちゃてん
quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát
異世界 いせかい
thế giới bên kia
喫茶 きっさ
quán trà
茶店 さてん ちゃみせ
quán trà; quán cà phê
純喫茶 じゅんきっさ
quán cà phê không phục vụ rượu bia
喫茶質 きっさしつ
phòng trà.
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương