Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 異型担子菌綱
担子菌 たんしきん
basidiomycete
異型細菌 いけーさいきん
dạng vi khuẩn không điển hình
担子菌門 たんしきんもん
Ngành Nấm đảm (Tên khoa học: Basidiomycota)
担子菌類 たんしきんるい
nấm đảm (thực vật học)
卵菌綱 たまごきんこー
lớp nấm trứng (oomycetes)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
異獣亜綱 いじゅうあこう
allotheria (là một nhánh tuyệt chủng của động vật có vú Mesozoi)
異歯亜綱 いしあこう
Heterodonta (phân lớp nhuyễn thể hai mảnh vỏ, bao gồm trai và sò)