Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
担子菌 たんしきん
basidiomycete
担子菌類 たんしきんるい
nấm đảm (thực vật học)
子嚢菌門 しのうきんもん
Ngành Nấm Túi
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
担子器 たんしき
basidium
子嚢菌 しのうきん
ascomycete; nấm túi xắc
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.