Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 異母姉妹
異母妹 いぼまい いぼいもうと
chị cùng cha khác mẹ
異父姉妹 いふしまい
chị em gái cùng cha khác mẹ
姉妹 しまい きょうだい
chị em.
十姉妹 じゅうしまつ ジュウシマツ
chim yến xã hội
姉妹船 しまいせん
tàu cùng loại.
従姉妹 いとこ
chị em họ
姉妹校 しまいこう
trường liên kết, trường kết nghĩa
姉妹編 しまいへん
Các tác phẩm được tạo ra từ tiểu thuyết, kịch, phim, v.v. có sự phù hợp và tương đồng về nội dung