Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異母 いぼ
dị bào
異父姉妹 いふしまい
chị em gái cùng cha khác mẹ
異母兄弟 いぼきょうだい
Anh em cùng cha khác mẹ
妹 いも いもうと
em
異分母分数 いぶんぼぶんすう
phân số khác mẫu
継妹 ままいも
em cùng cha khác mẹ
義妹 ぎまい いもうと
em gái kết nghĩa; nghĩa muội
吾妹 わぎも
vợ (của) tôi