Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異父姉妹 いふしまい
chị em gái cùng cha khác mẹ
異父兄弟 いふきょうだい
Anh em cùng mẹ khác cha.
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
母父 あもしし おもちち
bố mẹ
実父 じっぷ
bố đẻ
保父 ほふ
người trông trẻ
師父 しふ
sư phụ