異議の申立て
いぎのもうしたて
☆ Cụm từ, danh từ
Khiếu nại chính thức (liên quan đến việc tiến hành vụ án hình sự), kháng nghị xem xét lại, phản đối...

異議の申立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異議の申立て
異議申立て いぎもうしたて
đối lập
申立て もうしたて
(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
異議 いぎ
phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị
申立 もうしたて
Sự nộp đơn, đệ đơn
申し立て もうしたて
thưa kiện, đệ đơn kiện, khiếu nại; bào chữa
詮議立て せんぎだて
xem xét, điều tra, thảo luận kỹ lưỡng
立てかける 立てかける
dựa vào
不服申立て ふふくもうしたて
khiếu nại