立てかける
立てかける
Dựa vào

立てかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立てかける
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
かき立てる かきたてる
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây
立てる たてる
dựng
立て掛ける たてかける
dựng lên dựa vào tường hoặc vật gì đó
立て たて だて
số lượng sử dụng
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.