Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異類
いるい
sự đa dạng
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
異歯類 いしるい
anomodonts
異鰓類 いさいるい
heterobranchia (loài dị vật, là một nhóm phân loại của ốc sên và sên, bao gồm cả động vật thân mềm chân bụng sống ở biển, dưới nước và trên cạn)
異翅類 いしるい
heteropterans (true bugs of suborder Heteroptera)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
古異歯類 こいしるい
khảo cổ học
異 い こと け
Khác biệt
「DỊ LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích