異類異形
いるいいぎょう「DỊ LOẠI DỊ HÌNH」
☆ Danh từ
Strange-looking creatures, spirits and goblins

異類異形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異類異形
異類 いるい
sự đa dạng; sự khác thường; loại khác nhau; (phật giáo) súc vật, thú vật (không phải con người)
異形 いぎょう いけい
kỳ cục; trông lạ lùng; trông đáng ngờ
異歯類 いしるい
anomodonts
異鰓類 いさいるい
heterobranchia (loài dị vật, là một nhóm phân loại của ốc sên và sên, bao gồm cả động vật thân mềm chân bụng sống ở biển, dưới nước và trên cạn)
異翅類 いしるい
heteropterans (true bugs of suborder Heteroptera)
異形成 いけいせい
dysplasia
変異形 へんいけい
thể biến dị
古異歯類 こいしるい
khảo cổ học