異骨症
いこつしょう「DỊ CỐT CHỨNG」
Loạn cốt hoá
Loạn phát xương
異骨症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異骨症
濃化異骨症 のうかいこつしょう
hội chứng pycnodysostosis
頭蓋顔面異骨症 ずがいがんめんいこつしょー
loạn phát xương sọ-mặt
下顎顔面異骨症 かがくがんめんいこつしょう
loạn xương mặt hàm dưới
骨軟骨形成異常症 こつなんこつけいせいいじょうしょう
osteochondrodysplasias ( thuật ngữ chỉ một nhóm các bệnh lý xương khớp di truyền hoặc loạn sản xương di truyền)
骨粗症 こつそしょう
bệnh lao xương.
骨端症 こつたんしょう
viêm xương sụn
骨軟骨腫症 こつなんこつしゅしょう
bệnh u xương-sụn
異食症 いしょくしょう
hội chứng ăn bậy (hội chứng Pica) là triệu chứng thèm ăn các vật thể ngoài thực phẩm và có thể độc hại cho cơ thể như đinh, đất, bột giặt…