骨粗症
こつそしょう「CỐT THÔ CHỨNG」
Bệnh lao xương.

骨粗症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨粗症
骨粗鬆症 こつそしょうしょう
chứng loãng xương
骨粗鬆症性 こつそしょうしょうせい
tính loãng xương (xốp, giòn, dễ gãy)
骨折-骨粗鬆症性 こっせつ-こつそしょうしょうせい
gãy thân đốt sống do loãng xương
続発性骨粗鬆症 ぞくはつせいこつそしょうしょう
Bệnh basedo (バセドー病)
異骨症 いこつしょう
loạn cốt hoá
骨端症 こつたんしょう
viêm xương sụn
骨軟骨腫症 こつなんこつしゅしょう
bệnh u xương-sụn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.