Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 當真あみ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
當十錢 とうじゅうぜん
type of bronze Chinese coin first issued under Emperor Yuan of the Southern Liang dynasty worth the value of ten iron coins
真田編み さなだあみ
xếp nếp
組み写真 くみしゃしん
phức hoặc montage chụp ảnh
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) trawl, net), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần câu giăng trawl, line), đánh lưới rà, kéo
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
mũi đan móc