あゆみ
Sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam

あゆみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あゆみ
あゆみ
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo.
歩み
あゆみ
đi bộ
Các từ liên quan tới あゆみ
歩み入る あゆみいる
đi vào
歩み寄る あゆみよる
tiến lại gần; dàn xếp; thỏa hiệp
歩み寄り あゆみより
thỏa hiệp; sự nhượng bộ
歩み方 あゆみかた
di chuyển; cách chơi
sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà, ra đi, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên
牛の歩み うしのあゆみ
ốc sên có bước đi
歩み続ける あゆみつづける
tiếp tục bước tiếp
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ