Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 當麻町
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
當十錢 とうじゅうぜん
type of bronze Chinese coin first issued under Emperor Yuan of the Southern Liang dynasty worth the value of ten iron coins
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻 あさ お
gai
麺麻 めんま メンマ
măng tre luộc, thái lát, lên men, sấy khô hoặc bảo quản trong muối, sau đó ngâm trong nước nóng và muối biển
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
全麻 ぜんあさ
gây mê toàn thân
麻綱 あさづな
Dây thừng làm bằng sợi gai.