Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親水コロイド しんすいコロイド
keo ưa nước
疎水 そすい
kênh, sông đào, ống
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
金コロイド きんコロイド
keo vàng
疎水基 そすいき
nhóm kỵ nước
疎水性 そすいせい
tính sợ nước
コロイド
chất keo; keo.