疑似SRAM
ぎじエスラム
☆ Danh từ
Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh

疑似SRAM được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑似SRAM
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
疑似カラー ぎじカラー
mầu giả
疑似コード ぎじコード
mã giả
疑似リエントラントプログラム ぎじリエントラントプログラム
chương trình pseudo reentrant
疑似マルチタスク ぎじマルチタスク
đa nhiệm giả
疑似コレラ ぎじコレラ
para - bệnh tả; nghi ngờ trường hợp (của) bệnh tả
パイプラインバーストSRAM パイプラインバーストエスラム
pipeline burst sram (một loại sram có thể hỗ trợ bo mạch hệ thống dựa trên pentium)
バーストSRAM バーストエスラム
burst sram