疑似
ぎじ「NGHI TỰ」
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo

疑似 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑似
疑似カラー ぎじカラー
mầu giả
疑似リエントラントプログラム ぎじリエントラントプログラム
chương trình pseudo reentrant
疑似SRAM ぎじエスラム
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
疑似マルチタスク ぎじマルチタスク
đa nhiệm giả
疑似コード ぎじコード
mã giả
疑似コレラ ぎじコレラ
para - bệnh tả; nghi ngờ trường hợp (của) bệnh tả
疑似命令 ぎじめいれい
lệnh giả
疑似体験 ぎじたいけん
mô phỏng kinh nghiệm, mô phỏng