疑問符
ぎもんふ「NGHI VẤN PHÙ」
☆ Danh từ
Dấu hỏi.
Dấu chấm hỏi

疑問符 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑問符
疑問 ぎもん
sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ
疑問点 ぎもんてん
điểm nghi vấn
疑問票 ぎもんひょう
bàn cãi lá phiếu (gói hàng)
疑問視 ぎもんし
đáng ngờ, không đáng tin cậy, biểu hiện của ý nghĩa.
疑問詞 ぎもんし
(ngôn ngữ học) nghi vấn từ, từ nghi vấn
疑問文 ぎもんぶん
(ngôn ngữ học) câu nghi vấn, câu hỏi
修辞疑問 しゅうじぎもん
câu hỏi tu từ
疑問氷解 ぎもんひょうかい
sự giải đáp nghi vấn